Việt
lỏi thề quân sự
quân thệ
lời tuyên thệ
lời thề dưới cờ của người lính
Đức
Fahneneid
den Fahnen eid leisten
tuyên thệ, thề; ~
Fahneneid /der (Milit.)/
lời tuyên thệ; lời thề dưới cờ của người lính;
Fahneneid /m -(e)s, -e/
lỏi thề quân sự, quân thệ; den Fahnen eid leisten tuyên thệ, thề; Fahnen