TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrtwind

gió ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gió được tạo ra khi xe chạy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fahrtwind

airstream

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

headwind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fahrtwind

Fahrtwind

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrtwind /der/

gió ngược (phát sinh khi tàu xe chuyển động tới);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrtwind /m/VT_THUỶ/

[EN] headwind

[VI] gió ngược

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrtwind

airstream (cooling)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrtwind

[EN] airstream

[VI] Gió được tạo ra khi xe chạy