Việt
gió thuận
gió xuôi
xuôi gió
thuận gió
gió ngược phát sinh khi tàu xe chuyển động tới
Đức
Fahrwind
Fahrwind /der/
gió thuận; gió xuôi (khi đi thuyền buồm);
gió ngược phát sinh khi tàu xe chuyển động tới (Fahrtwind);
Fahrwind /m -(e)s, -e (hàng hải)/
gió thuận, gió xuôi, xuôi gió, thuận gió;