Việt
nội thất ôtô
phần phía trong ôtô
Anh
passenger compartment
interior of car
Đức
Fahrzeuginnenraum
Pháp
habitacle
habitacle du conducteur
Fahrzeuginnenraum /m/ÔTÔ/
[EN] interior of car
[VI] nội thất ôtô, phần phía trong ôtô
Fahrzeuginnenraum /TECH/
[DE] Fahrzeuginnenraum
[EN] passenger compartment
[FR] habitacle; habitacle du conducteur