Việt
người quân gia
ngưỏi làm mọi thú việc.
người quản gia
người quản lý
Đức
Faktotum
Faktotum /[fak'to:tom], das; -s, -s u. ...ten/
người quản gia; người quản lý;
Faktotum /n -s,-s/
người quân gia, ngưỏi làm mọi thú việc.