Việt
giếng có áp
Anh
junction well
glory hole
pressure well
Đức
Fallschacht
Pháp
puits de chute
partie verticale du puits
Fallschacht /m/KTC_NƯỚC/
[EN] pressure well
[VI] giếng có áp
[DE] Fallschacht
[EN] junction well
[FR] puits de chute
[EN] glory hole
[FR] partie verticale du puits