Việt
tin đồn
tiếng đôn
tin đồn đại.
tiếng đồn
chuyện đồn đại
Đức
Fama
Fama /[’fa:ma], die; - (bildungsspr.)/
tin đồn; tiếng đồn; chuyện đồn đại;
Fama /f =/
tin đồn, tiếng đôn, tin đồn đại.