Việt
sự làm thích ứng màu
sự làm tương hợp màu
Anh
color matching
colour matching
Đức
Farbabgleich
Pháp
égalisation de couleur
Farbabgleich /m/IN/
[EN] color matching (Mỹ), colour matching (Anh)
[VI] sự làm thích ứng màu, sự làm tương hợp màu
Farbabgleich /SCIENCE/
[DE] Farbabgleich
[EN] color matching; colour matching
[FR] égalisation de couleur