TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

farbenwechsel

colour change

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

farbenwechsel

Farbenwechsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farbänderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

farbenwechsel

changement de couleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changement de nuance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farbenwechsel,Farbänderung /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Farbenwechsel; Farbänderung

[EN] colour change

[FR] changement de couleur; changement de nuance