Farbfehler /m/Đ_TỬ/
[EN] color artefact (Mỹ), colour artefact (Anh)
[VI] hiện tượng giả màu
Farbfehler /m/TV/
[EN] chromatic aberration, color error (Mỹ), colour error (Anh)
[VI] sắc sai, sai số màu, lỗi màu
Farbfehler /m/Q_HỌC/
[EN] chromatic distortion
[VI] méo màu
Farbfehler /m/Q_HỌC/
[EN] chromatic aberration
[VI] sắc sai (sai số thấu kính)
Farbfehler /m/VLB_XẠ/
[EN] chromatic aberration
[VI] sắc sai