Farbkoordinaten /f pl/V_LÝ/
[EN] chromaticity coordinates
[VI] tọa độ sắc độ, tọa độ màu
Farbkoordinaten /f pl/V_LÝ/
[EN] chromatic coordinates
[VI] tọa độ màu (tam giác màu)
Farbkoordinaten /f pl/VLB_XẠ/
[EN] color coordinates (Mỹ), colour coordinates (Anh)
[VI] tọa độ màu