Việt
độ sâu màu
độ đậm màu
Anh
colour strength
depth of colour
depth of shade
Đức
Farbtiefe
Pháp
intensité de couleur
Farbtiefe /f/KT_DỆT/
[EN] depth of shade
[VI] độ sâu màu, độ đậm màu
Farbtiefe /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Farbtiefe
[EN] colour strength; depth of colour
[FR] intensité de couleur