TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fasanerie

vươn nuôi gà lôi đỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại nuôi chim trĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà lộng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fasanerie

pheasantry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fasanerie

Fasanerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fasanerie

faisanderie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasanerie /[fazana’ri:], die; -, -n/

trại nuôi chim trĩ;

Fasanerie /[fazana’ri:], die; -, -n/

tòa nhà lộng lẫy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fasanerie /f =, -ríen/

vươn nuôi gà lôi đỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fasanerie /SCIENCE/

[DE] Fasanerie

[EN] pheasantry

[FR] faisanderie