TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fasche

1- băng dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung viền cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẹp sắt để lắp tay nắm ổ khóa cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fasche

Fasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasche /die; -, -n (österr.)/

1- băng dài (để băng vết thương, bịt mắt );

Fasche /die; -, -n (österr.)/

khung viền cửa sổ;

Fasche /die; -, -n (österr.)/

nẹp sắt để lắp tay nắm ổ khóa cửa;