TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faschingszeit

ngày hội hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày lễ tống tiễn mùa đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa hội hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

faschingszeit

Faschingszeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faschingszeit /die (o. PI.) (bes. bayr., ôsterr.)/

ngày hội hóa trang; mùa hội hóa trang (Kamevalszeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faschingszeit /f =, -en/

ngày hội hóa trang, ngày lễ tống tiễn mùa đông; Faschings