Việt
bộ dây treo kiểu sợi
bộ dây đeo kiểu sợi
Anh
fiber-type sling
fibre-type sling
Đức
Faserschlaufe
Faserschlaufe /f/KTA_TOÀN/
[EN] fiber-type sling (Mỹ), fibre-type sling (Anh)
[VI] bộ dây treo kiểu sợi, bộ dây đeo kiểu sợi