TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fata morgana

ảo tượng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

od -s ảo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fata morgana

mirage

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fata Morgana

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fata morgana

Fata Morgana

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

fata morgana

mirage

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fata Morgana

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fée Morgane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fata Morgana /f =, -nen/

od -s ảo giác, ảo ảnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fata Morgana /SCIENCE/

[DE] Fata Morgana

[EN] fata Morgana

[FR] fata Morgana; fée Morgane

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mirage

[DE] Fata Morgana

[VI] (vật lý) ảo tượng

[FR] mirage