Việt
bùn tự hoại
lớp bùn lắng dọng
lớp bùn thôi rữa
Anh
digested sludge
organic slime
putrid slime
Đức
Faulschlamm
Sapropel
angefaulter Bohrschmant
fauliger Bohrschmant
Pháp
sapropel
sapropèle
Faulschlamm,Sapropel,angefaulter Bohrschmant,fauliger Bohrschmant /SCIENCE/
[DE] Faulschlamm; Sapropel; angefaulter Bohrschmant; fauliger Bohrschmant
[EN] organic slime; putrid slime
[FR] sapropel; sapropèle
Faulschlamm /der/
lớp bùn lắng dọng; lớp bùn thôi rữa;
Faulschlamm /m/P_LIỆU, XD, HOÁ/
[EN] digested sludge
[VI] bùn tự hoại