TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fehlanzeige

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ nhầm địa chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo về sự thiếu hụt cái gì-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự báo phát súng bắn sai mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông báo về việc thiếu hụt cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fehlanzeige

Fehlanzeige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehlanzeige /die/

(Milit ) sự báo phát súng (tập) bắn sai mục tiêu;

Fehlanzeige /die/

(ugs ) sự thông báo về việc thiếu hụt cái gì; sự báo sai; sự báo lỗi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fehlanzeige /f =, -n/

1, [sự] giữ nhầm địa chỉ; 2. [sự] thông báo về sự thiếu hụt cái gì-