Việt
ge
xem Fehlgriff
thất bại.
thất bại cú đánh bóng hỏng
Đức
Fehlschlag
Fehlschlag /der/
thất bại (Misserfolg) (Ballspiele) cú đánh bóng hỏng (miss glückter Schlag);
Fehlschlag /m -(e)s, -schla/
1. xem Fehlgriff; 2. [sự] thất bại.