Việt
đơn vị đúc sẵn
chi tiết đúc sẵn
cấu kiện đúc sẵn
câu kiện đúc sẵn.
cấu kiện làm săn
cấu kiện lắp ghép
Anh
precast unit
precast element
prefabricated member
finished part
precast structural unit
prefabricated construction unit
Đức
Fertigteil
geschliffenes Teil
Pháp
élément de construction préfabriqué
Fertigteil /das/
cấu kiện làm săn; cấu kiện lắp ghép;
Fertigteil /n -es, -e/
Fertigteil /nt/XD/
[EN] precast unit
[VI] đơn vị đúc sẵn, chi tiết đúc sẵn, cấu kiện đúc sẵn
[DE] Fertigteil
[EN] precast structural unit; prefabricated construction unit
[FR] élément de construction préfabriqué
precast unit, precast element
geschliffenes Teil,Fertigteil
geschliffenes Teil, Fertigteil