Việt
Điều khiển quá trình gia công
Kiểm soát sản xuất
điều khiển sản xuất
Anh
production control
manufacturing control
Đức
Fertigungssteuerung
Pháp
Contrôle de production
Fertigungssteuerung /f/M_TÍNH/
[EN] production control
[VI] điều khiển sản xuất
Fertigungssteuerung /f/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/
[EN] manufacturing control
[DE] Fertigungssteuerung
[FR] Contrôle de production
[VI] Kiểm soát sản xuất
[EN] Production control
[VI] Điều khiển quá trình gia công