Việt
bữa liên hoan
bữa tiệc
đại tiệc
Đức
Festes
es ist mir ein Festessen
(khẩu ngữ, đùa) tôi cảm thấy rất vui thích.
Festes /sen, das/
bữa liên hoan; bữa tiệc; đại tiệc;
es ist mir ein Festessen : (khẩu ngữ, đùa) tôi cảm thấy rất vui thích.