Việt
lễ
khánh tiết
lễ tét
lễ tiết
ngày lễ
ngày hội
hội mừng
lễ kỷ niệm
lễ mừng
bữa tiệc gọn nhẹ
buổi liên hoan nhỏ
Đức
Fete
eine Fete veranstalten
ăn khao, thết tiệc.
Fete /[ Ệ fe:t9, ’fe:ta], die; -, -n/
(khẩu ngữ, đùa) bữa tiệc gọn nhẹ; buổi liên hoan nhỏ;
Fete /f =, -n/
lễ, khánh tiết, lễ tét, lễ tiết, ngày lễ, ngày hội, hội mừng, lễ kỷ niệm, lễ mừng; eine Fete veranstalten ăn khao, thết tiệc.