Việt
phép đo độ ẩm
Anh
psychrometry
hygrometry
Đức
Feuchtemessung
Hygrometrie
Pháp
hygrométrie
Feuchtemessung,Hygrometrie /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Feuchtemessung; Hygrometrie
[EN] hygrometry
[FR] hygrométrie
Feuchtemessung /f/V_LÝ/
[EN] psychrometry
[VI] phép đo độ ẩm