Việt
báo động cháy
báo động hoả hoạn
báo động hỏa loạn
báo chày
tiếng còi báo động hỏa hoạn
sự báo cháy
Anh
fire alarm
Đức
Feueralarm
Feuermelder
Feueralarm; Feuermelder
Feueralarm /der/
tiếng còi báo động hỏa hoạn; sự báo cháy;
Feueralarm /m -(e)s, -e/
báo động hỏa loạn, báo chày; -
Feueralarm /m/KTA_TOÀN, NH_ĐỘNG/
[EN] fire alarm
[VI] báo động cháy, báo động hoả hoạn