Việt
bật lửa
dá đánh lửa
sắt bật lủa.
cái để nhóm lửa
vật mồi lửa
cái bật lửa dùng gas
Anh
fire lighter
Đức
Feueranzünder
Feueranzünder /der/
cái để nhóm lửa; vật mồi lửa;
cái bật lửa dùng gas (Gasanzünder);
Feueranzünder /m -s, =/
hòn] dá đánh lửa, sắt bật lủa.
Feueranzünder /m/KT_LẠNH/
[EN] fire lighter (cái)
[VI] (cái) bật lửa