Việt
tốc độ bắn
tốc độ bắn của vũ khí
Đức
Feuergeschwindigkeit
Feuergeschwindigkeit /die/
tốc độ bắn của vũ khí (được tính bằng số phát đạn bắn được trong một phút);
Feuergeschwindigkeit /f =, -en (quân sự)/
tốc độ bắn; Feuer