Feuerlöscheinrichtung /f/VTHK/
[EN] firefighting equipment
[VI] thiết bị chữa cháy, thiết bị cứu hoả
Feuerlöscheinrichtung /f/KTA_TOÀN/
[EN] fixed fire extinguisher
[VI] thiết bị cứu hoả cố định, bình dập lửa, bình chữa cháy
Feuerlöscheinrichtung /f/VT_THUỶ/
[EN] firefighting equipment
[VI] thiết bị chữa cháy, thiết bị cứu hoả