Việt
rượu trắng
rượu mạnh.
rượu đế
rượu mạnh
Đức
Feuerwasser
Feuerwasser /das (o~ Pl.) (ugs.)/
rượu đế; rượu mạnh (Branntwein, Schnaps);
Feuerwasser /n -s/
rượu trắng, rượu mạnh.