Việt
đội cứu hoả
đội chữa cháy
đội cứu hỏa.
trạm cứu hỏa
trụ sở đội cứu hỏa
trụ sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy
đội phòng cháy chữa cháy
toán cứu hỏa
ô tô đồ chơi của trẻ em mô phỏng theo dạng xe cứu hỏa
Anh
fire brigade
fire brigade/fire department
fire department
Đức
Feuerwehr
Pháp
corps de sapeurs-pompiers
Feuerwehr /die/
trạm cứu hỏa; trụ sở đội cứu hỏa; trụ sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy;
(ugs ) đội phòng cháy chữa cháy; toán cứu hỏa;
(Kinderspr ) ô tô đồ chơi của trẻ em mô phỏng theo dạng xe cứu hỏa;
Feuerwehr /f =, -en/
đội chữa cháy, đội cứu hỏa.
Feuerwehr /f/KTA_TOÀN, NH_ĐỘNG/
[EN] fire brigade
[VI] đội cứu hoả
Feuerwehr /TECH/
[DE] Feuerwehr
[EN] fire brigade; fire department
[FR] corps de sapeurs-pompiers