Việt
khăn chéo
khăn choàng
khăn trùm
khăn quàng.
chiếc khăn trùm
khăn quàng
Đức
Fichu
Fichu /[fi'Jy:], das; -s, -s/
chiếc khăn trùm (bằng đăng ten); khăn chéo; khăn choàng; khăn quàng;
Fichu /n -s, -s/
chiếc] khăn trùm (bằng đăng ten), khăn chéo, khăn choàng, khăn quàng.