Việt
tượng nhỏ.
thân hìrih nhỏ nhắn
hình tượng nhỏ
vật tượng trưng nhỏ
quân cờ nhỏ
con cờ nhỏ
Đức
Figürchen
Figürchen /das; -s, -/
thân hìrih nhỏ nhắn;
hình tượng nhỏ; vật tượng trưng nhỏ;
quân cờ nhỏ; con cờ nhỏ;
Figürchen /n -s, =/