Việt
mũ dạ
mũ phớt
mũ phớt.
Anh
felt hat
Đức
Filzhut
Filzhut /der/
mũ phớt; mũ dạ;
Filzhut /m -(e)s, -hüte/
[EN] felt hat
[VI] mũ dạ, mũ phớt