Việt
vân tay
in dấu tay
lăn tay.
dấu tay
dấu vân tay
Anh
fingerprint
Đức
Fingerabdruck
Fingerabdruck /der (PI. ...abdrücke)/
dấu tay; dấu vân tay;
Fingerabdruck /m -(e)s, -drücke/
sự] in dấu tay, lăn tay.
[EN] fingerprint
[VI] vân tay