TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fingerabdruck

vân tay

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

in dấu tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu vân tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fingerabdruck

fingerprint

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fingerabdruck

Fingerabdruck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingerabdruck /der (PI. ...abdrücke)/

dấu tay; dấu vân tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerabdruck /m -(e)s, -drücke/

sự] in dấu tay, lăn tay.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fingerabdruck

[EN] fingerprint

[VI] vân tay

Từ điển Polymer Anh-Đức

fingerprint

Fingerabdruck