TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fingerspitze

xem Fingerkuppe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fingerspitze

Fingerspitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit den Fingerspitzen berühren

chạm vật gì bằng đầu ngón tay

mir kribbelt es 'in den Fingerspitzen

tôi đang mất kiên nhẫn, tôi đang ngứa ngáy tay chân đây

das muss man in den Fingerspitzen haben

điều đó người ta phải cảm nhận được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingerspitze /die/

đầu ngón tay (Fingerkuppe);

etw. mit den Fingerspitzen berühren : chạm vật gì bằng đầu ngón tay mir kribbelt es ' in den Fingerspitzen : tôi đang mất kiên nhẫn, tôi đang ngứa ngáy tay chân đây das muss man in den Fingerspitzen haben : điều đó người ta phải cảm nhận được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerspitze /f =, -n/

xem Fingerkuppe.