Việt
lược cá voi
lược cá voi.
Anh
whalebone
Đức
Fischbein
Fischbein /n -(e)s/
lược (răng) cá voi.
[DE] Fischbein
[EN] whalebone
[VI] lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)
[VI] lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi