TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fischblase

bong bóng cá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong bóng cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu trang trí dạng bóng bóng cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fischblase

fish bladder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fischblase

Fischblase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fischblase

vessie natatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vésicule aérienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischblase /die/

bong bóng cả;

Fischblase /die/

(Archit) kiểu trang trí dạng bóng bóng cá (Schneuß);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischblase /FISCHERIES/

[DE] Fischblase

[EN] fish bladder

[FR] vessie natatoire; vésicule aérienne

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischblase /f -n, -n/

bong bóng cá.