Việt
bong bóng cá.
bong bóng cả
kiểu trang trí dạng bóng bóng cá
Anh
fish bladder
Đức
Fischblase
Pháp
vessie natatoire
vésicule aérienne
Fischblase /die/
bong bóng cả;
(Archit) kiểu trang trí dạng bóng bóng cá (Schneuß);
Fischblase /FISCHERIES/
[DE] Fischblase
[EN] fish bladder
[FR] vessie natatoire; vésicule aérienne
Fischblase /f -n, -n/