TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fischgrund

khu vực đánh cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fischgrund

fishing ground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fischgrund

Fischgrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fanggrund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischfanggebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fischgrund

champ de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lieu de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fanggrund,Fischfanggebiet,Fischgrund /FISCHERIES/

[DE] Fanggrund; Fischfanggebiet; Fischgrund

[EN] fishing area; fishing ground

[FR] champ de pêche; fond de pêche; lieu de pêche; zone de pêche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischgrund /m/VT_THUỶ/

[EN] fishing ground

[VI] khu vực đánh cá