Việt
chị hàng cá
người cá
nàng tiên cá
người phụ nữ bán cá ở chợ
Đức
Fischweib
Fischweib /das/
(o Pl ) người cá; nàng tiên cá;
(veraltend) chị hàng cá; người phụ nữ bán cá ở chợ;
Fischweib /í -s, -er/
í -s, -er chị hàng cá; (xấu) đô hàng tôm hàng cá.