TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fitneß

sự khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
fitness

sự sung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng sung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fitneß

physical fitness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fitness

Fitness

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fitneß

Kondition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fitneß

aptitude physique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fitneß,Kondition /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fitneß; Kondition

[EN] physical fitness

[FR] aptitude physique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fitness /[’fitnes], die; -/

sự khỏe mạnh; sự sung sức; tình trạng sung sức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fitneß /f =/

sự khỏe mạnh, sự sung súc.

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Fitness

Genetische Eignung eines Individuums. Mass für den Beitrag den das Individuum zum Genbestand der nächsten Generation leistet.