Việt
sự khỏe mạnh
sự sung súc.
sự sung sức
tình trạng sung sức
Anh
physical fitness
Đức
Fitness
Kondition
Pháp
aptitude physique
Fitneß,Kondition /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fitneß; Kondition
[EN] physical fitness
[FR] aptitude physique
Fitness /[’fitnes], die; -/
sự khỏe mạnh; sự sung sức; tình trạng sung sức;
Fitneß /f =/
sự khỏe mạnh, sự sung súc.
Genetische Eignung eines Individuums. Mass für den Beitrag den das Individuum zum Genbestand der nächsten Generation leistet.