Việt
kẻ dầu cơ chứng khoán.
người đầu cơ chứng khoán
người tiêm chích ma túy
Đức
Fixer
Fixer /der; -s, -/
(Börsenw ) người đầu cơ chứng khoán;
(ugs ) người tiêm chích ma túy;
Fixer /m -s, =/