TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixkosten

chi phí cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fixkosten

fixed costs

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

one-time costs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fixkosten

Fixkosten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixe Kosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fixkosten

coûts fixes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixkosten,fixe Kosten /IT-TECH/

[DE] Fixkosten; fixe Kosten

[EN] one-time costs

[FR] coûts fixes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fixkosten /(PI.) (Kaufmannsspr.)/

chi phí cô' định;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fixkosten

fixed costs

Fixkosten