Việt
hệ số giãn dài cánh
độ giãn dài cánh
Anh
wing aspect ratio
aspect ratio
Đức
Flügelstreckung
Pháp
allongement d'une aile
Flügelstreckung /f/VTHK/
[EN] aspect ratio
[VI] hệ số giãn dài cánh, độ giãn dài cánh (máy bay)
Flügelstreckung /SCIENCE/
[DE] Flügelstreckung
[EN] wing aspect ratio
[FR] allongement d' une aile