TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flügelstreckung

hệ số giãn dài cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ giãn dài cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flügelstreckung

wing aspect ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aspect ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flügelstreckung

Flügelstreckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flügelstreckung

allongement d'une aile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flügelstreckung /f/VTHK/

[EN] aspect ratio

[VI] hệ số giãn dài cánh, độ giãn dài cánh (máy bay)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flügelstreckung /SCIENCE/

[DE] Flügelstreckung

[EN] wing aspect ratio

[FR] allongement d' une aile