Việt
cáp băng dẹt
Anh
ribbon cable
flat line
Đức
Flachbandkabel
[EN] flat cable, ribbon cable, flat ribbon cable
[VI] dây cáp phẳng, dây cáp ri băng
Flachbandkabel /nt/VT&RĐ/
[EN] flat line
[VI] cáp băng dẹt