Việt
đỏ rực
sáng ngời rực rỡ
chói chang
lòe loẹt
Đức
flamboyant
flamboyant /[flaboa'jant] (Adj.) (bildungsspr.)/
đỏ rực; sáng ngời (flammend, geflammt) rực rỡ; chói chang; lòe loẹt (farben prächtig, grellbunt);