TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chói chang 1

nắng gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói chang 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chói chang

chiếu thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói chang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói lòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ rực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ngời rực rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòe loẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chói chang 1

stechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chói chang

prall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greißlerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flamboyant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechen /(st. V.; hat)/

(mặt trời) nắng gắt; chói chang 1;

prall /[pral] (Adj.)/

(ánh nắng) chiếu thẳng; chói chang;

Greißlerei /die; -en (bes. ostösterr )/

(mặt trời, đèn chiếu sáng) sáng chói; chói lòa; chói lọi; chói chang (blendend hell);

flamboyant /[flaboa'jant] (Adj.) (bildungsspr.)/

đỏ rực; sáng ngời (flammend, geflammt) rực rỡ; chói chang; lòe loẹt (farben prächtig, grellbunt);