TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fleet

sông đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con kênh có thể thông thương được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fleet

fleet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fleet

Fleet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gracht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fleet

tessure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

té sure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canal urbain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleet /[fle:t], das; -[e]s, -e/

sông đào; con kênh có thể thông thương được;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fleet /FISCHERIES/

[DE] Fleet

[EN] fleet

[FR] tessure; té sure

Fleet,Gracht

[DE] Fleet; Gracht

[EN] town canal

[FR] canal urbain