Việt
thịt cừu
cừu nuôi lấy thịt
Anh
mutton sheep
Đức
Fleischschaf
Pháp
mouton de boucherie
mouton à viande
Fleischschaf /das/
cừu nuôi lấy thịt (khác với cừu nuôi để lấy lông);
Fleischschaf /n -(e)s, -e/
thịt cừu; Fleisch
Fleischschaf /SCIENCE/
[DE] Fleischschaf
[EN] mutton sheep
[FR] mouton de boucherie; mouton à viande