Việt
từ vay mượn
từ chắp vá.
từ chêm vào
từ phụ
Đức
Flickwort
Flickwort /das (PI. ...Wörter)/
từ chêm vào; từ phụ (Füllwort);
Flickwort /n -(e)s, -Wörter/
từ vay mượn, từ chắp vá.